vorherbestimmen /(sw. V.; hat)/
định trước;
định sẵn;
tiền định;
vorausbestimmen /(sw. V.; hat)/
định trước;
dành sẵn trước;
quyết định trước;
zudiktieren /(sw. V.; hat)/
định trước;
ấn định;
qui định;
áp đặt;
áp đặt cho ai điều gì. : jmdm. etw. zudik tieren
pradestinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
định trước;
quyết định trước (như thể do sô' mệnh);
định sẵn;
tiền định;