Việt
qui định
định trưđc
ấn dinh
định trước
ấn định
áp đặt
Đức
zudiktieren
jmdm. etw. zudik tieren
áp đặt cho ai điều gì.
j-m eine Strafe zudiktieren
phạt, phạt tiền, phạt vạ. ngả vạ.
zudiktieren /(sw. V.; hat)/
định trước; ấn định; qui định; áp đặt;
jmdm. etw. zudik tieren : áp đặt cho ai điều gì.
zudiktieren /vt/
định trưđc, ấn dinh, qui định; j-m eine Strafe zudiktieren phạt, phạt tiền, phạt vạ. ngả vạ.