Việt
định trưđc
ấn dinh
qui định
Đức
zudiktieren
j-m eine Strafe zudiktieren
phạt, phạt tiền, phạt vạ. ngả vạ.
zudiktieren /vt/
định trưđc, ấn dinh, qui định; j-m eine Strafe zudiktieren phạt, phạt tiền, phạt vạ. ngả vạ.