vorausbestimmen /(sw. V.; hat)/
định trước;
dành sẵn trước;
quyết định trước;
pradestinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
định trước;
quyết định trước (như thể do sô' mệnh);
định sẵn;
tiền định;
vorgreifen /(st. V.; hat)/
dự đoán trước;
xác định trước;
thấy trước;
quyết định trước;