TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyết định trước

quyết định trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành sẵn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyết định trước

 predetermine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predeterminexác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quyết định trước

vorausbestimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pradestinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausbestimmen /(sw. V.; hat)/

định trước; dành sẵn trước; quyết định trước;

pradestinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

định trước; quyết định trước (như thể do sô' mệnh); định sẵn; tiền định;

vorgreifen /(st. V.; hat)/

dự đoán trước; xác định trước; thấy trước; quyết định trước;

Từ điển toán học Anh-Việt

predeterminexác

định trước, quyết định trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predetermine /toán & tin/

quyết định trước