Việt
dự đoán trước
nhìn trưdc
nghĩ ra trưdc
xác định trưóc
thấy trưdc.
nghĩ ra trước
xác định trước
thấy trước
quyết định trước
Đức
antizipieren
vorausschauen
vorgreifen
antizipieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nghĩ ra trước; dự đoán trước; xác định trước; thấy trước (vorwegnehmen);
vorgreifen /(st. V.; hat)/
dự đoán trước; xác định trước; thấy trước; quyết định trước;
vorausschauen /vi/
dự đoán trước, nhìn trưdc; voraus
antizipieren /vt/
nghĩ ra trưdc, dự đoán trước, xác định trưóc, thấy trưdc.