voraussehen /(st. V.; hat)/
thấy trước;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;
có thể đoán trước được rằng.... : es ist vorauszusehen, dass...
vorauswissen /(unr. V.; hat)/
thấy trước;
tiên kiến;
đoán trước;
biết trước;
điều đó không ai có thể biết trước được. : das konnte niemand vorauswissen
antizipieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nghĩ ra trước;
dự đoán trước;
xác định trước;
thấy trước (vorwegnehmen);
vorgreifen /(st. V.; hat)/
dự đoán trước;
xác định trước;
thấy trước;
quyết định trước;
vorhersehen /(st. V.; hat)/
thấy trước;
tiên kiến;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;