vorgreifen /(st. V.; hat)/
cầm trước;
nắm trước;
ich habe schon auf mein nächstes Monatsgehalt vorgegriffen : tôi đã cầm tạm khoản tiền lương tháng tới rồi.
vorgreifen /(st. V.; hat)/
nói trước;
làm trước;
liệu trước;
lường trước;
đi trước một bước;
jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen : đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen : anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.
vorgreifen /(st. V.; hat)/
dự đoán trước;
xác định trước;
thấy trước;
quyết định trước;