TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgreifen

cầm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trước một bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgreifen

prejudge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorgreifen

vorgreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorgreifen

préjuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe schon auf mein nächstes Monatsgehalt vorgegriffen

tôi đã cầm tạm khoản tiền lương tháng tới rồi.

jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen

đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì

du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen

anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgreifen /(st. V.; hat)/

cầm trước; nắm trước;

ich habe schon auf mein nächstes Monatsgehalt vorgegriffen : tôi đã cầm tạm khoản tiền lương tháng tới rồi.

vorgreifen /(st. V.; hat)/

nói trước; làm trước; liệu trước; lường trước; đi trước một bước;

jmdm. [bei od. in/mit etw.] vorgreifen : đi trước ai troiig việc gì, đón trước ý ai trong chuyện gì du darfst ihm bei dieser Entscheidung nicht vorgreifen : anh không được vội vàng quyết định trước ông ta.

vorgreifen /(st. V.; hat)/

dự đoán trước; xác định trước; thấy trước; quyết định trước;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgreifen /TECH,INDUSTRY/

[DE] vorgreifen

[EN] prejudge

[FR] préjuger