Việt
cầm trước
nắm trước
Đức
vorgreifen
ich habe schon auf mein nächstes Monatsgehalt vorgegriffen
tôi đã cầm tạm khoản tiền lương tháng tới rồi.
vorgreifen /(st. V.; hat)/
cầm trước; nắm trước;
tôi đã cầm tạm khoản tiền lương tháng tới rồi. : ich habe schon auf mein nächstes Monatsgehalt vorgegriffen