TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

préjuger

prejudge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

préjuger

vorgreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

préjuger

préjuger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

d’une) question

Đoán dịnh vội vàng một vấn dề. 2.

D’après ce qu’on peut préjuger, en préjuger

Theo phỏng doán, theo dự dodn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préjuger /TECH,INDUSTRY/

[DE] vorgreifen

[EN] prejudge

[FR] préjuger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

préjuger

préjuger [pRe3y3e] V. tr. dir. và indir. [15] Préjuger qqch hay Thdụng hon, préjuger de qqch: Xét đoán không cân nhăc, xét đoán vội vàng (một việc gì). Préjuger une (hay d’une) question: Đoán dịnh vội vàng một vấn dề. 2. ức đoán, phỏng đoán. D’après ce qu’on peut préjuger, en préjuger: Theo phỏng doán, theo dự dodn.