ahnungsvoll /(Adj.) (geh.)/
có linh cảm;
biết trước;
đoán trước (thường là những chuyện không hay, điều bất hạnh);
vorauswissen /(unr. V.; hat)/
thấy trước;
tiên kiến;
đoán trước;
biết trước;
điều đó không ai có thể biết trước được. : das konnte niemand vorauswissen