TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết trước

Biết trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biết trước

foreknowledge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biết trước

ahnungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorauswissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was hat es denn auch für einen Sinn, die Gegenwart fortzusetzen, wenn man die Zukunft gesehen hat?

Nếu biết trước tương lai thì tiếp tục hiện tại còn có gì ý nghĩa?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, what sense is there in continuing the present when one has seen the future?

Nếu biết trước tương lai thì tiếp tục hiện tại còn có gì ý nghĩa?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Viskosität des Messmediums muss im Allgemeinen bekannt sein

Độ nhờn của chất đo thường phải được biết trước

Inbetriebnahme und Betrieb z. T. ohne spezielle Vorkenntnisse und ohne Kalibrierung möglich

Có thể vận hành và đưa vào vận hành máy mà không cần có hiểu biết trước và không cần hiệu chuẩn

Da in der Praxis im Allgemeinen die Punkte ΩAG,ein, ΩAG,aus und ΩAS,ein bekannt sind, muss ΩAS,aus berechnet werden:

Trong thực tế thông thường các điểm ζAG,ein, ζAG,aus và ζAS,ein được biết trước, nên ζAS,aus được tính như sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das konnte niemand vorauswissen

điều đó không ai có thể biết trước được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahnungsvoll /(Adj.) (geh.)/

có linh cảm; biết trước; đoán trước (thường là những chuyện không hay, điều bất hạnh);

vorauswissen /(unr. V.; hat)/

thấy trước; tiên kiến; đoán trước; biết trước;

điều đó không ai có thể biết trước được. : das konnte niemand vorauswissen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

foreknowledge

Biết trước