Việt
có linh cảm
biết trước
đoán trước
nhận thấy hay đoán trước được việc gì
Đức
ahnungsvoll
Antennefüretwhaben
ahnungsvoll /(Adj.) (geh.)/
có linh cảm; biết trước; đoán trước (thường là những chuyện không hay, điều bất hạnh);
Antennefüretwhaben /(ugs.)/
(không) có linh cảm; (không) nhận thấy hay đoán trước được việc gì;