prophetisch /(Adj.)/
đoán trước;
tiên đoán;
pradisponieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đoán trước;
báo trước;
prognostizieren /[prognosti'tsi:ron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
dự báo;
báo trước;
đoán trước;
vorausahnen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy trước;
linh cảm;
đoán trước;
ahnungsvoll /(Adj.) (geh.)/
có linh cảm;
biết trước;
đoán trước (thường là những chuyện không hay, điều bất hạnh);
voraussehen /(st. V.; hat)/
thấy trước;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;
có thể đoán trước được rằng.... : es ist vorauszusehen, dass...
vorauswissen /(unr. V.; hat)/
thấy trước;
tiên kiến;
đoán trước;
biết trước;
điều đó không ai có thể biết trước được. : das konnte niemand vorauswissen
prophezeien /[profe'tsaion] (sw. V.; hat)/
đoán trước;
tiên đoán;
báo trước;
dự báo;
các nhà khí tượng học dự báo thời tiết sẽ xấu. : die Meteorologen prophezeien schlechtes Wetter
wahrsagen /(sw. V.; wahrsagte/sagte wahr, hat gewahrsagt/wahrgesagt)/
tiên đoán;
dự báo;
dự đoán;
đoán trước;
xem bói bằng các lá bài. : aus den Karten wahrsagen
vorhersehen /(st. V.; hat)/
thấy trước;
tiên kiến;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;
absehen /(st V.; hat)/
quan sát và học hỏi;
nhìn để bắt chước 2;
nhận thấy;
nhìn thấy trước;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;
tiên kiến (voraussehen);
không thể đoán được nhũng hậu quả. : die Folgen lassen sich nicht absehen