TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm thấy trước

cảm thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cảm thấy trước

premonition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảm thấy trước

ahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unglück ahnen

linh cảm trước một tai họa

nichts ahnend gingen sie auf die Fähre

họ bước lên phà mà không hề linh cảm điều gì sắp xảy ra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

premonition

Linh tính, linh cảm, cảm thấy trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahnen /[’a:non] (sw. V.; hat)/

cảm thấy trước; linh cảm;

linh cảm trước một tai họa : ein Unglück ahnen họ bước lên phà mà không hề linh cảm điều gì sắp xảy ra. : nichts ahnend gingen sie auf die Fähre

vorausahnen /(sw. V.; hat)/

cảm thấy trước; linh cảm; đoán trước;