ahnen /[’a:non] (sw. V.; hat)/
cảm thấy trước;
linh cảm;
linh cảm trước một tai họa : ein Unglück ahnen họ bước lên phà mà không hề linh cảm điều gì sắp xảy ra. : nichts ahnend gingen sie auf die Fähre
vorausahnen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy trước;
linh cảm;
đoán trước;