Việt
linh cảm
cảm thấy trưdc
doán trước.
cảm thấy trước
đoán trước
Anh
anticipate
Đức
vorausahnen
vorausahnen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy trước; linh cảm; đoán trước;
vorausahnen /vt/
cảm thấy trưdc, linh cảm, doán trước.