Việt
tiên đoán
dự báo
dự đoán
tiên lượng
đoán trưóc
đoán trước
Đức
wahrsagen
aus den Karten wahrsagen
xem bói bằng các lá bài.
aus Karten [aus Kaffeesatz] wahrsagen bói
bài tây [bã cà phê];
aus den Händen wahrsagen
xem tưóng tay.
wahrsagen /(sw. V.; wahrsagte/sagte wahr, hat gewahrsagt/wahrgesagt)/
tiên đoán; dự báo; dự đoán; đoán trước;
aus den Karten wahrsagen : xem bói bằng các lá bài.
wahrsagen /(không tách) vt/
tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưóc (tương lai); bói, bói toán, bói quẻ, bói só, bói thẻ, rút thẻ; aus Karten [aus Kaffeesatz] wahrsagen bói bài tây [bã cà phê]; aus den Händen wahrsagen xem tưóng tay.