Việt
quan sát và học hỏi
nhìn để bắt chước 2
nhận thấy
nhìn thấy trước
đoán trước
tiên đoán
dự đoán
tiên kiến
Đức
absehen
die Folgen lassen sich nicht absehen
không thể đoán được nhũng hậu quả.
absehen /(st V.; hat)/
quan sát và học hỏi; nhìn để bắt chước 2; nhận thấy; nhìn thấy trước; đoán trước; tiên đoán; dự đoán; tiên kiến (voraussehen);
không thể đoán được nhũng hậu quả. : die Folgen lassen sich nicht absehen