visionar /[vizio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
nhìn thấy trước;
nhìn xa trông rộng (seherisch);
vorbedenken /(unr. V.; hat)/
dự tính;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;
trù tính;
dự liệu;
cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken
vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/
tính toán trước;
dự tính;
dự toán;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;
absehen /(st V.; hat)/
quan sát và học hỏi;
nhìn để bắt chước 2;
nhận thấy;
nhìn thấy trước;
đoán trước;
tiên đoán;
dự đoán;
tiên kiến (voraussehen);
không thể đoán được nhũng hậu quả. : die Folgen lassen sich nicht absehen