Việt
dự tính
dự kiến
trù tính
ỉưdng trưdc
nhìn thấy trưdc
trù định
dự định
dịnh trưdc.
lường trước
nhìn thấy trước
dự liệu
Đức
vorbedenken
alle Möglichkeiten vorbe denken
cân nhắc mọi khả năng.
vorbedenken /(unr. V.; hat)/
dự tính; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước; trù tính; dự liệu;
alle Möglichkeiten vorbe denken : cân nhắc mọi khả năng.
vorbedenken /vt/
dự tính, dự kiến, ỉưdng trưdc, nhìn thấy trưdc, trù tính, trù định, dự định, dịnh trưdc.