TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trù định

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỏng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉưdng trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịnh trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: willst du antworten! trả lòi ngay tức khắc!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er will es nicht getan haben nó k,,ẳng định rằng nó không làm điều đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trù định

gedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbedenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wollen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meine Beine wollen II nicht mehr

chân tôi không muôn bưóc nữa;

wir wollen II séhen

chúng tôi sẽ xem; 4. (thể hiện sự mòi mọc, ra lệnh nhẹ nhàng); ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gedachte ein Geschäft zu eröffnen

ông ấy định mở một cửa hiệu.

es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsehen /vt/

dự tính, dự kiến, lưỏng trước, tính toán trưóc, trù định; lo xa;

gedenken /I vi/

I vi 1. (zu + inf) định, dự định, có ý định, trù định; 2. (G) nhó, nhó đến, hồi tưóng lại; j-s in Gutem (in Bösem) nhó những điều tót (xấu) của ai; j-s in Éhren - có ỷ kién kính trọng về ai, tôn trọng, mặc niệm; dessen nicht zu daß... chứ chưa nói gì đến...; II vt(j-m)để bụng trâ thù, nhó để trả thù.

vorbedenken /vt/

dự tính, dự kiến, ỉưdng trưdc, nhìn thấy trưdc, trù tính, trù định, dự định, dịnh trưdc.

wollen II /mod/

1. muôn, mong, mong muôn, thèm, dự định, trù định, có ý định, định; das will ich meinen [glauben]! còn phải nói!, chả phải nói!, dĩ nhiên rồil, tất nhiồn; 2 : es will régnen cơn mưa sắp đến; meine Beine wollen II nicht mehr chân tôi không muôn bưóc nữa; mein Freund wollte Sterben bạn tôi đang hấp hôi; die Sache will nicht vorwärts công việc không tién triển; das will überlegt sein phải suy nghĩ kĩ về điều đó; es sei, wie es wolle dù sao di nữa, trong bất cú hoàn cảnh nào; trong tình huống nào đi nữa; 3.(trong ý nghĩa chỉ thài tương lai); wir wollen II séhen chúng tôi sẽ xem; 4. (thể hiện sự mòi mọc, ra lệnh nhẹ nhàng); wollen II wir gehen! nào ta đi đi!; * Sie bitte mir helfen! giúp tôi vdü; 5. (thể hiện mệnh lệnh dứt khoát): willst du antworten! trả lòi ngay tức khắc!; 6. (thể hiện sự khẳng định): er will es nicht getan haben nó k||ẳng định rằng nó không làm điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedenken /(unr. V.; hat)/

dự định; có ý định; trù định (beabsichtigen, vorhaben);

ông ấy định mở một cửa hiệu. : er gedachte ein Geschäft zu eröffnen

vorsehen /(st.v.; hat)/

dự tính; dự kiến; tính toán trước; trù định;

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định. : es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern