TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi tưóng lại

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hồi tưóng lại

gedenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedenken /I vi/

I vi 1. (zu + inf) định, dự định, có ý định, trù định; 2. (G) nhó, nhó đến, hồi tưóng lại; j-s in Gutem (in Bösem) nhó những điều tót (xấu) của ai; j-s in Éhren - có ỷ kién kính trọng về ai, tôn trọng, mặc niệm; dessen nicht zu daß... chứ chưa nói gì đến...; II vt(j-m)để bụng trâ thù, nhó để trả thù.