TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorsehen

dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỏng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorsehen

schedule

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorsehen

vorsehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v alternative Antriebsarten, z.B. Brennstoffzellenantriebe, vorsehen.

Kiểu truyền động thay thế dự kiến, thí dụ như truyền động bằng pin nhiên liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Großflächige Krafteinleitungen vorsehen

:: Dự kiến được sự truyền truyền lực tỏa trên bề mặt lớn

:: Symmetrischen Lagenaufbau vorsehen

:: Dự kiến để cơ cấu của các lớp được đối xứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định.

etw. für/als etw. vorsehen

dự định dùng vật gì cho cái gì

jmdn. fiir/als etw. vorsehen

dự định phân công hay bổ nhiệm ai làm gì

wir haben das Geld für Einkäufe vorgesehen

chúng tôi dự định dùng số tiền đó để mua sắm.

sich vor etw. vorsehen

đề phòng cái gì

sieh dich vor dass/damit du nicht hinfällst!

coi chừng để đừng ngã!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen /(st.v.; hat)/

dài hơn; thò ra; lòi ra; ló ra;

vorsehen /(st.v.; hat)/

(từ chỗ nấp ) nhìn ra;

vorsehen /(st.v.; hat)/

dự tính; dự kiến; tính toán trước; trù định;

es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern : người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định.

vorsehen /(st.v.; hat)/

dự kiến; sắp đặt;

etw. für/als etw. vorsehen : dự định dùng vật gì cho cái gì jmdn. fiir/als etw. vorsehen : dự định phân công hay bổ nhiệm ai làm gì wir haben das Geld für Einkäufe vorgesehen : chúng tôi dự định dùng số tiền đó để mua sắm.

vorsehen /(st.v.; hat)/

đề phòng; phòng ngừa; coi chừng; để ý (sich hüten);

sich vor etw. vorsehen : đề phòng cái gì sieh dich vor dass/damit du nicht hinfällst! : coi chừng để đừng ngã!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsehen /vt/

dự tính, dự kiến, lưỏng trước, tính toán trưóc, trù định; lo xa;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorsehen

schedule