TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coi chừng

coi chừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

coi chừng

 caution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watch out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

watch out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

coi chừng

vorsichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vorsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

achtgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufpassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

paß auf !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gib acht!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor etw. vorsehen

đề phòng cái gì

sieh dich vor dass/damit du nicht hinfällst!

coi chừng để đừng ngã!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen /(st.v.; hat)/

đề phòng; phòng ngừa; coi chừng; để ý (sich hüten);

đề phòng cái gì : sich vor etw. vorsehen coi chừng để đừng ngã! : sieh dich vor dass/damit du nicht hinfällst!

Từ điển tiếng việt

coi chừng

- đgt. Chú ý giữ gìn, trông nom, đề phòng cẩn thận kẻo gặp phải điều bất trắc: coi chừng nhà có chó dữ coi chừng bọn bắn lén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caution, watch out

coi chừng

watch out

đề phòng, coi chừng

 watch out /toán & tin/

đề phòng, coi chừng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

coi chừng

vorsichtig (a); sich vorsehen, achtgeben vi, aufpassen vi; paß auf !; gib acht!