TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufpassen

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufpassen

aufpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schüler passt nicht auf

em học sinh không tập trung chú ý

aufgepasst!

hãy chú ý!

auf die Kinder aufpassen

trông chừng bọn trẻ.

er passte ihm an der Ecke auf

hắn rình mò ông ta ở góc đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpassen /(sw. V.; hat)/

chú ý; lưu ý; lưu tâm; lắng nghe (aufmerksam sein);

der Schüler passt nicht auf : em học sinh không tập trung chú ý aufgepasst! : hãy chú ý!

aufpassen /(sw. V.; hat)/

quan sát; xem xét; theo dõi; trông nom (beaufsichtigen);

auf die Kinder aufpassen : trông chừng bọn trẻ.

aufpassen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) rình mò; theo dõi (auflauem);

er passte ihm an der Ecke auf : hắn rình mò ông ta ở góc đường.

aufpassen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) (nón, mũ) đội thử (aufprobieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpassen /I vi/

1. chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm, lắng nghe;