TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorsichtig

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorsichtig

cautious/careful

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

careful

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cautious

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorsichtig

vorsichtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Zusammendrücken der Sicherungsringe muss vorsichtig vorgegangen werden, damit sich diese nicht bleibend verformen und ihre Vorspannung und festen Sitz verlieren.

Khi bóp vòng khóa lại, phải cẩn thận tránh để vòng bị biến dạng vĩnh viễn và mất lực căng trước cũng như vị trí cố định.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie klettert ihm nach, setzt sich vorsichtig rittlings auf einen Ast und rutscht auf ihm voran.

Bà thận trọng ngồi thòng hai chân trên cành nọ trườn theo nó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die frisch vorgeschäumten Teilchen sind druckempfindlich und müssen vorsichtig mithilfe Druckluft transportiert werden.

Các hạt vừa được tạo bọt sơ bộ rất nhạy với lực nén nên phải được vận chuyển cẩn thận bằng khí nén.

Blendrahmen an der oberen Ecke vorsichtig verkeilen. Im Bereich des unteren Bandes und diagonal gegenüber Unterlegklötze anbringen.

Cẩn thận chèn nêm ở góc trên của khung chắn. Đặt các miếng kê đế tại khu vực của dải phía dưới và đối diện chéo góc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Überstand vorsichtig abgießen.

đổ ra cẩn thận chất nổi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsichtig /[-zixtiẹ] (Adj.)/

cẩn thận; chín chắn; thận trọng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsichtig /a/

cẩn thận, đắn đo, chín chắn, thận trọng, dè dặt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorsichtig

careful

vorsichtig

cautious

Từ điển Polymer Anh-Đức

cautious/careful

vorsichtig