kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/
để tâm;
để ý;
quan tâm [um + Akk : về/đên , ];
tôi không bao giờ quan tâm đến những lời bàn tán đó : um Gerede habe ich mich nie gekümmert mày hãy tự lo cho việc mình đi! : kümmere dich um deine eigenen Angelegenheiten!
merken /ghi nhớ điều gì; sich eine An schrift merken/
(veraltend) để ý;
chú ý;
lắng nghe (auf passen, hinhören);
vorsehen /(st.v.; hat)/
đề phòng;
phòng ngừa;
coi chừng;
để ý (sich hüten);
đề phòng cái gì : sich vor etw. vorsehen coi chừng để đừng ngã! : sieh dich vor dass/damit du nicht hinfällst!