kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/
quan tâm;
chăm sóc;
chăm lo hỗ trợ [um + Akk : cho ai hay việc gì];
sich um die Gäste kümmern : chăm lo. cho những người khách.
kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/
để tâm;
để ý;
quan tâm [um + Akk : về/đên , ];
um Gerede habe ich mich nie gekümmert : tôi không bao giờ quan tâm đến những lời bàn tán đó kümmere dich um deine eigenen Angelegenheiten! : mày hãy tự lo cho việc mình đi!
kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/
liên quan;
quan hệ;
dính líu (betreffen, angehen);
was kümmert dich das? : cái đó thì có liên quan gì đến anh?
kümmern /[’kYmarn] (sw. V.; hat)/
(động thực vật) tàn úa;
héo úa;
không phát triển;
còi cọc (verkümmern);