TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính toán trước

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính toán trước

vorherberechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausberech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die-se gestreckte Länge entspricht der Länge derneutralen Faser und muss berechnet werden.

Chiều dài được kéo giãn này tương ứng với chiều dài đường trung hòa và phải được tính toán trước.

Die Fertigung von FVK-Bauteilen sollte nach Möglichkeit so geplant werden, dass die erforderliche Nacharbeit auf ein Minimum reduziert wird, bzw. dass ganz darauf verzichtet werden kann.

Việc sản xuất các bộ phận vật liệu composite phải được tính toán trước sao cho yêu cầu xử lý thêm được giảm đến mức tối thiểu hoặc hoàn toàn không cần đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorherberechnen /(sw. V.; hat)/

tính toán trước;

vorsehen /(st.v.; hat)/

dự tính; dự kiến; tính toán trước; trù định;

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định. : es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/

tính toán trước; dự tính; dự toán; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước;