visionar /[vizio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
tưởng tượng;
ảo ảnh;
ảo tưởng;
visionar /[vizio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
nhìn thấy trước;
nhìn xa trông rộng (seherisch);
Visionär /der; -s, -e (bildungsspr.)/
người có óc tưởng tượng mạnh mẽ;
Visionär /der; -s, -e (bildungsspr.)/
người có linh thị;