TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pradisponieren

đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prädisponieren

gây thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị thái độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pradisponieren

pradisponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prädisponieren

prädisponieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prädisponieren /vt/

gây thiện cảm, gây cảm tình, chuẩn bị thái độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pradisponieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đoán trước; báo trước;

pradisponieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) mở đường (cho một căn bệnh phát triển);