pradisponieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) mở đường (cho một căn bệnh phát triển);
bahnen /(sw. V.; hat)/
đặt đường;
mở đường;
mở lối;
tôi mở lối cho đứa trẻ băng qua đám đông. : ich bahnte dem Kind einen Weg durch die Menge
pfaden /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
mở đường;
dọn đường;
mở lôi;