TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi phát

khởi phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt đầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Sự chiếu giọi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soi sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi dưỡng tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sáng soi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong trào chiếu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ khai minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chiếu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiếu minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soi chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soi dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết minh 2. Được soi sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

được quang chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Người được soi sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người được tiên giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên kiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khởi phát

onset

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

illumination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

edification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enlightenment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

illuminate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khởi phát

anfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbrennung wird durch Fremdzündung (Zündkerze) eingeleitet.

Việc đốt nhiên liệu được khởi phát do đánh lửa cưỡng bức (bugi).

Die Verbrennung im Zylinder wird durch Selbstzündung ausgelöst.

Việc đốt nhiên liệu trong xi lanh khởi phát do tự đánh lửa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

illumination

Sự chiếu giọi, soi sáng, khởi phát, giáo hóa, minh giáo, giải minh.

edification

Thiết lập, chỉ đạo, bồi dưỡng tâm linh, giáo hóa, khởi phát, khai đạo, [cải tiến tinh thần đạo đức trong con người].

enlightenment

(1) Sáng soi, khai minh, khởi phát, mở đường, giáo hóa, (2) phong trào chiếu sáng, thời kỳ khai minh [là phong trào hay trào lưu tư tưởng chủ trương dùng lý tính con người để chế ngự toàn thể văn hóa hay tư tưởng nhân loại, đặc biệt là vào khoảng thế kỷ 1

illuminate

1. Chiếu sáng, chiếu minh, soi chiếu, giải minh, giải sáng, soi dẫn, khởi phát, thuyết minh 2. Được soi sáng, được quang chiếu, 3. Người được soi sáng, người được tiên giác, tiên kiến.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

onset

(sự) khởi phát, bắt đầu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khởi phát

anfangen vt, beginnen vt, entstehen vt, aufkommen vt; sự khởi phát Anfang m, Beginn m, Entstehung f.