Việt
chiếu sáng
rọi sáng
1. Chiếu sáng
chiếu minh
soi chiếu
giải minh
giải sáng
soi dẫn
khởi phát
thuyết minh 2. Được soi sáng
được quang chiếu
3. Người được soi sáng
người được tiên giác
tiên kiến.
làm sáng
Soi sáng.
phơi bày
Anh
illuminate
light up
expose
light
Đức
beleuchten
erhellen
erleuchten
aufklären
ausleuchten
aufleuchten
belichten
Pháp
exposer
expose,illuminate,light
[DE] belichten
[EN] expose, illuminate, light
[FR] exposer
[VI] phơi bày
Illuminate
làm sáng, chiếu sáng
1. Chiếu sáng, chiếu minh, soi chiếu, giải minh, giải sáng, soi dẫn, khởi phát, thuyết minh 2. Được soi sáng, được quang chiếu, 3. Người được soi sáng, người được tiên giác, tiên kiến.
illuminate, light up
erhellen, beleuchten, erleuchten
o chiếu sáng, rọi sáng
To supply with light.