Việt
1. Chiếu sáng
chiếu minh
soi chiếu
giải minh
giải sáng
soi dẫn
khởi phát
thuyết minh 2. Được soi sáng
được quang chiếu
3. Người được soi sáng
người được tiên giác
tiên kiến.
Anh
illuminate
1. Chiếu sáng, chiếu minh, soi chiếu, giải minh, giải sáng, soi dẫn, khởi phát, thuyết minh 2. Được soi sáng, được quang chiếu, 3. Người được soi sáng, người được tiên giác, tiên kiến.