erleuchten /(sw. V.; hat)/
soi sáng;
chiếu sáng;
rọi sáng;
thắp sáng : der Saal wird durch viele Kerzen erleuchtet : căn phòng được chiếu sáng bởi nhiều ngọn nến.
erleuchten /(sw. V.; hat)/
bừng sáng;
bắt đầu sáng lên;
langsam erleuchtete sich die Stadt : thành phố sáng dần lên.
erleuchten /(sw. V.; hat)/
(geh ) giáo dục;
khai hóa;
mở mắt (cho ai về vấn đề gì);
giải thoát (khỏi sự ngu dốt hay mê tín);