TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bừng sáng

bừng sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adv: ~ brénnen cháy sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôc cháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bừng sáng

erleuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erglühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lichterloh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsam erleuchtete sich die Stadt

thành phố sáng dần lên.

in Liebe zu jmdm. erglüht sein

yêu ai say đắm

die Sterne erglühen

những vì sao bừng sáng

in Liebe erglüht sein

yêu say đắm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lichterloh

adv: lichterloh brénnen cháy sáng, bừng sáng, bôc cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleuchten /(sw. V.; hat)/

bừng sáng; bắt đầu sáng lên;

thành phố sáng dần lên. : langsam erleuchtete sich die Stadt

erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/

rực sáng; bừng sáng; sáng lên; bốc cháy; rực cháy;

yêu ai say đắm : in Liebe zu jmdm. erglüht sein những vì sao bừng sáng : die Sterne erglühen yêu say đắm. : in Liebe erglüht sein