erleuchten /(sw. V.; hat)/
bừng sáng;
bắt đầu sáng lên;
thành phố sáng dần lên. : langsam erleuchtete sich die Stadt
erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/
rực sáng;
bừng sáng;
sáng lên;
bốc cháy;
rực cháy;
yêu ai say đắm : in Liebe zu jmdm. erglüht sein những vì sao bừng sáng : die Sterne erglühen yêu say đắm. : in Liebe erglüht sein