erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/
rực sáng;
bừng sáng;
sáng lên;
bốc cháy;
rực cháy;
in Liebe zu jmdm. erglüht sein : yêu ai say đắm die Sterne erglühen : những vì sao bừng sáng in Liebe erglüht sein : yêu say đắm.
erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/
đỏ mặt (rot werden);
vor Scham erglühen : đỏ mặt vì ngượng.