Việt
đỏ mặt
thành đỏ
hóa đỏ
mặt đỏ như gấc.
làm đỏ
đỏ ủng lên
Đức
erglühen
roten
krebsrot
röten
vor Scham erglühen
đỏ mặt vì ngượng.
der Himmel rötete sich
bầu trời ửng đỏ dần lên.
krebsrot /a/
đỏ mặt, mặt đỏ như gấc.
röten /vt/
1. làm đỏ; 2. đỏ ủng lên, đỏ mặt;
erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/
đỏ mặt (rot werden);
đỏ mặt vì ngượng. : vor Scham erglühen
roten /(sw. V.; hat)/
đỏ mặt; thành đỏ; hóa đỏ;
bầu trời ửng đỏ dần lên. : der Himmel rötete sich