Việt
làm đỏ
đỏ ủng lên
đỏ mặt
nhuộm đỏ
làm ửng đỏ
Đức
röten
roten
roten /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm đỏ; nhuộm đỏ; làm ửng đỏ;
röten /vt/
1. làm đỏ; 2. đỏ ủng lên, đỏ mặt;