TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đỏ

làm đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ ủng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ửng đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm đỏ

röten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roten /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm đỏ; nhuộm đỏ; làm ửng đỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

röten /vt/

1. làm đỏ; 2. đỏ ủng lên, đỏ mặt;