Việt
đỏ mặt
thành đỏ
hóa đỏ
Đức
roten
der Himmel rötete sich
bầu trời ửng đỏ dần lên.
roten /(sw. V.; hat)/
đỏ mặt; thành đỏ; hóa đỏ;
bầu trời ửng đỏ dần lên. : der Himmel rötete sich