TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beleuchten

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắp sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beleuchten

illuminate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

beleuchten

beleuchten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

erhellen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

erleuchten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die nachfolgenden Kapitel beleuchten nur die grundlegenden gentechnischen Methoden.

Chương sau đây chỉ làm sáng tỏ vài kỹ thuật di truyền cơ bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze beleuchtete die Gesichter

ngọn nến soi sáng những gương mặt.

ein Problem näher beleuchten

xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festlich beleuchten

trang trí đèn; 2. làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

erhellen,beleuchten,erleuchten

illuminate

erhellen, beleuchten, erleuchten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleuchten /(sw. V.; hat)/

chiếu sáng; soi sáng; rọi sáng; thắp sáng (anleuch- ten);

die Kerze beleuchtete die Gesichter : ngọn nến soi sáng những gương mặt.

beleuchten /(sw. V.; hat)/

làm sáng tỏ; tìm hiểu; xem xét; giải thích (befrachten, untersuchen);

ein Problem näher beleuchten : xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beleuchten /vt/

1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng; festlich beleuchten trang trí đèn; 2. làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

illuminate

beleuchten