beleuchten /(sw. V.; hat)/
chiếu sáng;
soi sáng;
rọi sáng;
thắp sáng (anleuch- ten);
die Kerze beleuchtete die Gesichter : ngọn nến soi sáng những gương mặt.
beleuchten /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
tìm hiểu;
xem xét;
giải thích (befrachten, untersuchen);
ein Problem näher beleuchten : xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề.