verklaren /(sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
giải thích;
làm sáng tỏ (erklären, klarmachen);
klaren /[’klc:ron] (sw. V.; hat)/
giải quyết (vấn đề );
làm sáng tỏ;
làm sáng tỏ một vấn đề. : eine Frage klären
entschlusseln /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
làm rõ;
naherbringen /(unr. V.; hat)/
giải thích cho rõ;
làm sáng tỏ;
auflichten /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm rõ;
làm sáng tỏ;
xác minh (aufhellen, aufklären);
điều bí ẩn có lẽ sẽ không bao giờ được làm sáng tỏ. : das Geheimnis wird wohl nie aufgelichtet werden
auflosen /(sw. V.; hat)/
giải thích;
giải quyết;
làm sáng tỏ (klären, entwirren);
người ta có thể giải quyết mâu thuẫn này như thế nào? : wie kann man diesen Widerspruch auflösen?
klarstellen /(sw. V.; hat)/
giải thích;
làm rõ;
làm sáng tỏ (klären);
Be /leuch. tung, die; -en (PI. selten)/
giải thích;
tìm hiểu;
làm sáng tỏ (Untersuchung);
sự làm sáng tỏ một vấn đề. : die Beleuchtung einer Frage
entwirren /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm sáng tỏ;
tháo gỡ những vướng mắc khó khăn;
aufhellen /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
làm rõ ràng;
giải thích rõ ràng (klären);
aufjklären /(sw. V.; hat)/
làm rõ;
làm sáng tỏ;
xác định;
xác minh (Klarheit bringen);
beleuchten /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
tìm hiểu;
xem xét;
giải thích (befrachten, untersuchen);
xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề. : ein Problem näher beleuchten
entschleiern /(sw. V.; hat) (geh.)/
vạch trần;
bóc trần;
phát giác (bí mật );
làm sáng tỏ;
erhellen /(sw. V.; hat)/
giải thích;
giảng giải;
giải nghĩa;
làm sáng tỏ (deutlich machen, erklären);
lài giải thích này đã làm sáng tỏ toàn bộ vấn đề. : diese Äußerung erhellt die ganze Situation
aufgreifen /(st. V.; hat)/
nghiên cứu;
làm sáng tỏ;
hiểu ra;
lĩnh hội được (aufnehmen, befassen);
durchleuchten /(sw. V.; hat)/
tìm tòi;
khám phá ra;
soi rọi;
làm sáng tỏ;
làm sáng tỏ quá khứ của ai. : jmds. Vergangenheit durchleuchten
klarlegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rõ;
làm sáng tỏ;
cắt nghĩa;
giải thích rõ ràng;
verdeutlichen /(sw. V.; hat)/
giải thích;
giảng giải;
giải nghĩa;
cắt nghĩa;
làm sáng tỏ;
eruieren /[erubran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) điều tra;
tìm hiểu;
làm sáng tỏ;
xác định;
xác minh;
phát hiện ra;
khám phá ra;
tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được. : der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden