TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minh giải

minh giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Khoét bỏ hạch nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiếu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soi dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm sáng tỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẳng định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xác minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

minh giải

 justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enucleate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enlighten

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enlightment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elucidate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

justify

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

justify

khẳng định, xác minh, minh giải

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enucleate

Khoét bỏ hạch nhân (nhãn cầu), minh giải

enlighten

chiếu sáng, soi dẫn, minh giải

enlightment

chiếu sáng, soi dẫn, minh giải

elucidate

Làm sáng tỏ, giải thích, minh giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justify /toán & tin/

minh giải