TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enlighten

chiếu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soi dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

enlighten

enlighten

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reappraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

enlighten

aufklären

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

enlighten

éduquer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appraise,reappraise,explain,enlighten

[DE] aufklären

[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten

[FR] éduquer

[VI] giáo dục

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enlighten

chiếu sáng, soi dẫn, minh giải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enlighten

To cause to see clearly.