TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appraise

đánh giá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẩm định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

định giá

 
Tự điển Dầu Khí

xác đinh trữ lượng

 
Tự điển Dầu Khí

Thẩm định.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xác định phẩm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập dự toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

appraise

appraise

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reappraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enlighten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

appraise

aufklären

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

appraise

éduquer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appraise,reappraise,explain,enlighten

[DE] aufklären

[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten

[FR] éduquer

[VI] giáo dục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

appraise

đánh giá, lập dự toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appraise /xây dựng/

xác định phẩm chất

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Appraise

[VI] (v) Thẩm định.

[EN]

Tự điển Dầu Khí

appraise

[ə'preiz]

  • ngoại động từ

    o   đánh giá; định giá; xác đinh trữ lượng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    appraise

    To estimate the money value of.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    appraise

    thẩm định