Việt
đánh giá
thẩm định
định giá
xác đinh trữ lượng
Thẩm định.
xác định phẩm chất
lập dự toán
giáo dục
Anh
appraise
reappraise
explain
enlighten
Đức
aufklären
Pháp
éduquer
appraise,reappraise,explain,enlighten
[DE] aufklären
[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten
[FR] éduquer
[VI] giáo dục
đánh giá, lập dự toán
appraise /xây dựng/
Appraise
[VI] (v) Thẩm định.
[EN]
[ə'preiz]
o đánh giá; định giá; xác đinh trữ lượng
To estimate the money value of.