verklaren /(sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
giải thích;
làm sáng tỏ (erklären, klarmachen);
verklaren /(sw. V.; hat)/
(Rel ) làm thánh thiện;
tôn vẻ cao quí;
làm ngời sáng;
verklaren /(sw. V.; hat)/
làm rạng rỡ;
ein Lächeln verklärte sein Gesicht : một nụ cười làm gương mặt nó rạng rỡ.
verklaren /(sw. V.; hat)/
sáng lên;
trở nên rạng ngời;
trở nên rạng rỡ;
sein Blick verklärte sich : ánh mắt nó sáng lên.