TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enträtseln

giải mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu rõ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm sáng tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc mật mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc mật mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giải mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

enträtseln

Unraveling

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

enträtseln

Enträtseln

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enträtseln /(sw. V.; hat)/

giải mã; dịch mã; đọc mật mã; đoán ra được; hiểu được;

enträtseln /(sw. V.; hat)/

được giải mã; được làm sáng tỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enträtseln /vt/

1. đoán, giải; 2. giải mã, dịch mã, đọc mật mã.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Enträtseln

[DE] Enträtseln

[EN] Unraveling

[VI] hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm rõ ràng