TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch mã

Dịch mã

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc mật mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc mật mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ rối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dịch mã

Translation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 translation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dịch mã

entschlüsseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enträtseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschlüsselung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Translation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Enträtselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Translation (Bild 2).

Dịch mã (Hình 2).

Die Translation startet mit dem Startcodon AUG (Methionin).

Quy trình dịch mã bắt đầu với codon khởi đoạn AUG (Methionin).

An den Ribosomen werden bei der sogenannten Translation die Aminosäure-ketten der Proteine synthetisiert.

Ở ribosome, các amino acid tổng hợp thành protein qua quá trình dịch mã (translation).

Diese Schritte werden so oft wiederholt, bis ein Stoppcodon das Ende der Translation signalisiert.

Chu trình này được lặp lại cho đến khi một stopcodon báo hiệu cho sự chấm dứt của tiến trình dịch mã.

Die Synthese von Proteinen in der Zelle steht unter der Kontrolle der DNA mit ihren Genen und wird in den beiden Schritten Transkription und Translation umgesetzt.

Tổng hợp protein trong tế bào dưới sự giám sát của DNA qua các gen của chúng, được thực hiện theo hai bước: phiên mã (transcription) và dịch mã (translation).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlusseln /(sw. V.; hat)/

giải mã; dịch mã; đọc mật mã;

enträtseln /(sw. V.; hat)/

giải mã; dịch mã; đọc mật mã; đoán ra được; hiểu được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlüsseln /vt/

giải mã, dịch mã, đọc mật mã.

enträtseln /vt/

1. đoán, giải; 2. giải mã, dịch mã, đọc mật mã.

Enträtselung /f =, -en/

1. [sự] đoán, giải; 2. [sự] giải mã, dịch mã, đọc mật mã; 3. gõ rối.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Translation

Dịch mã

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Translation

[EN] Translation

[VI] Dịch mã

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Translation /SINH HỌC/

Dịch mã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translation /y học/

dịch mã

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dịch mã

entschlüsseln vt; Entschlüsselung f

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Translation

Dịch mã