Việt
đoán
giải
giải mã
dịch mã
đọc mật mã
gõ rối.
Đức
Enträtselung
Enträtselung /f =, -en/
1. [sự] đoán, giải; 2. [sự] giải mã, dịch mã, đọc mật mã; 3. gõ rối.