entziffern /(sw. V.; hat)/
giải mã;
đọc mật mã (entschlüsseln, dechiffrie- ren);
entschlusseln /(sw. V.; hat)/
giải mã;
dịch mã;
đọc mật mã;
dekodieren /(bes. in der Technik:) decodieren (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
đọc mật mã;
giải mã De ko die rung;
die;
sự giải mã. De. kokt, das : -, -en nưốc thuốc sắc. : -[e]s, -e (Pharm.)
enträtseln /(sw. V.; hat)/
giải mã;
dịch mã;
đọc mật mã;
đoán ra được;
hiểu được;
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
giải mã;
dịch mật mã;
đọc mật mã;
đọc ám hiệu (entschlüsseln) De chiff rie rung;
die;
sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (Entschlüsselung). Deck [dek], das : -, -en : -[e]s, -s