Việt
đọc mật mã
giải mã De ko die rung
die
Đức
dekodieren
Pháp
décoder
-, -en
sự giải mã. De. kokt, das
-[e]s, -e (Pharm.)
nưốc thuốc sắc.
dekodieren /(bes. in der Technik:) decodieren (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
đọc mật mã; giải mã De ko die rung; die;
-, -en : sự giải mã. De. kokt, das -[e]s, -e (Pharm.) : nưốc thuốc sắc.